入場
[Nhập Trường]
にゅうじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vào cửa
JP: この切符で2名入場できます。
VI: Vé này cho phép hai người vào.
Trái nghĩa: 退場
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
入場無料。
Vào cửa miễn phí.
入場無料だよ。
Vào cửa miễn phí đấy.
入場料はただだった。
Phí vào cửa là miễn phí.
子供は入場できません。
Trẻ em không được phép vào.
日曜は入場無料です。
Chủ nhật vào cửa miễn phí.
入場料は無料です。
Phí vào cửa là miễn phí.
子どもは入場お断りです。
Trẻ em không được vào.
学生に限り入場可。
Chỉ sinh viên mới được phép vào.
入場料はいくらですか?
Giá vé vào cửa là bao nhiêu?
入場は何時からですか。
Giờ vào cửa là mấy giờ?