立ち入り [Lập Nhập]
立入り [Lập Nhập]
立入 [Lập Nhập]
たちいり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đi vào; xâm nhập

JP: 部外ぶがいしゃりをきんず。

VI: Cấm người ngoài vào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

りをきんず。
Cấm vào khu vực.
禁止きんし
Cấm vào.
無用むよう禁止きんし
Cấm vào không cần thiết.
芝生しばふ禁止きんし
Cấm vào khu vực cỏ.
船客せんきゃくのブリッジ禁止きんし
Hành khách không được phép vào khu vực cầu của tàu.
この建物たてものは、現在げんざい禁止きんしだ。
Tòa nhà này hiện tại đang bị cấm vào.
関係かんけいしゃ以外いがい禁止きんし
Cấm người không liên quan vào.
管理かんり区域くいき許可きょかなくしてりをきんず。
Khu vực quản lý - Cấm vào mà không có phép.
その公園こうえんおおくの掲示板けいじばん芝生しばふない禁止きんしいてあった。
Nhiều biển báo trong công viên có ghi "Cấm vào cỏ".
消防しょうぼうたちが消火しょうか活動かつどうをしている、その地域ちいき禁止きんしになった。
Khu vực đó đã bị cấm vào trong khi các lính cứu hỏa đang chữa cháy.

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Nhập vào; chèn

Từ liên quan đến 立ち入り