突出物 [Đột Xuất Vật]
とっしゅつぶつ

Danh từ chung

sự nhô ra

Hán tự

Đột đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột
Xuất ra ngoài
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 突出物