突っ走る [Đột Tẩu]
つっぱしる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

chạy nhanh

JP: 違反いはんのスピードをして、ぱしっていたくるまがブレーキをかけたが、空回からまわりして、運転うんてんしゅがあっというまもなく、トラックの背後はいごに、もろにぶつかった。

VI: Chiếc xe vượt tốc độ đã phanh gấp nhưng không kịp, và ngay lập tức đâm vào phía sau của một chiếc xe tải.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

tiến lên

Hán tự

Đột đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột
Tẩu chạy

Từ liên quan đến 突っ走る