空騒ぎ [Không Tao]
から騒ぎ [Tao]
からさわぎ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
làm ầm ĩ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
làm ầm ĩ