がやがや
ガヤガヤ
かやかや
カヤカヤ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

ồn ào (đám đông nói chuyện); ầm ĩ; huyên náo; nói chuyện rôm rả; nói chuyện ồn ào

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình  ⚠️Từ cổ

cười lớn (ồn ào)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

となりいえなんだかがやがやとうるさい。パーティーでもしているのだろうか?
Nhà bên cạnh ồn ào quá, không biết họ có đang tổ chức tiệc không nhỉ?

Từ liên quan đến がやがや