空騒ぎ [Không Tao]
から騒ぎ [Tao]
からさわぎ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

làm ầm ĩ

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Tao ồn ào; làm ồn; la hét; quấy rầy; kích thích

Từ liên quan đến 空騒ぎ