空押し [Không Áp]
カラ押し [Áp]
からおし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dập nổi không mực
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dập nổi không mực