打ち出す [Đả Xuất]
打出す [Đả Xuất]
打ちだす [Đả]
うちだす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

dập nổi

JP: その便びんせんには校章こうしょうしにされている。

VI: Giấy viết thư đó có in huy hiệu trường.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

in ra

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

làm rõ; đưa ra; đề xuất

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đánh trống kết thúc buổi diễn

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

bắt đầu đánh; bắt đầu gõ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

失業しつぎょうりつ上昇じょうしょう一途いっとをたどる昨今さっこん景気けいき動向どうこう勘案かんあんして、政府せいふ追加ついか経済けいざい対策たいさくした。
Xem xét xu hướng kinh tế hiện tại với tỷ lệ thất nghiệp đang tăng, chính phủ đã đưa ra các biện pháp kinh tế bổ sung.

Hán tự

Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 打ち出す