Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
空世辞
[Không Thế Từ]
からせじ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
nịnh hót
Hán tự
空
Không
trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
世
Thế
thế hệ; thế giới
辞
Từ
từ chức; từ ngữ
Từ liên quan đến 空世辞
お世辞
おせじ
nịnh hót; lời khen
上手
じょうず
khéo léo; giỏi
世辞
せじ
nịnh hót; lời khen
外交辞令
がいこうじれい
cách diễn đạt ngoại giao; ngôn ngữ ngoại giao; cách diễn đạt khéo léo
御世辞
おせじ
nịnh hót; lời khen