空き巣狙い [Không Sáo Thư]
空き巣ねらい [Không Sáo]
空巣狙い [Không Sáo Thư]
あきすねらい

Danh từ chung

trộm cắp (nhà trống); kẻ trộm (nhắm vào nhà trống); kẻ trộm lén; kẻ rình mò

🔗 空き巣

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Sáo tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ
Thư nhắm vào; ngắm; theo dõi; rình rập

Từ liên quan đến 空き巣狙い