空き巣狙い
[Không Sáo Thư]
空き巣ねらい [Không Sáo]
空巣狙い [Không Sáo Thư]
空き巣ねらい [Không Sáo]
空巣狙い [Không Sáo Thư]
あきすねらい
Danh từ chung
trộm cắp (nhà trống); kẻ trộm (nhắm vào nhà trống); kẻ trộm lén; kẻ rình mò
🔗 空き巣