Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
穴蔵
[Huyệt Tàng]
穴倉
[Huyệt Thương]
窖
[Diếu]
穴ぐら
[Huyệt]
あなぐら
🔊
Danh từ chung
hầm; hang
Hán tự
穴
Huyệt
lỗ; khe hở; khe; hang; ổ
蔵
Tàng
kho; giấu; sở hữu; có
倉
Thương
kho hàng; nhà kho; hầm; kho bạc
窖
Diếu
hầm
Từ liên quan đến 穴蔵
地下室
ちかしつ
hầm; tầng hầm
セラー
người bán
室
しつ
phòng