穴ぼこ [Huyệt]
穴凹 [Huyệt Ao]
あなぼこ

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

📝 đặc biệt là 穴ぼこ

lỗ; hố

Danh từ chung

ổ gà

Hán tự

Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ
Ao lõm; rỗng; trũng

Từ liên quan đến 穴ぼこ