Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
種物
[Chủng Vật]
たねもの
🔊
Danh từ chung
hạt giống; món mì; đá bào
Hán tự
種
Chủng
loài; giống; hạt giống
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 種物
実
じつ
sự thật; thực tế
物種
ものだね
nguồn gốc; yếu tố cơ bản
種
しゅ
loại
種子
しゅし
hạt giống