程近い
[Trình Cận]
ほど近い [Cận]
ほど近い [Cận]
ほどちかい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
gần
JP: 私の家からほど近い場所にある何軒かのホテルの名前と料金設定を同封しました。
VI: Tôi đã đính kèm tên và mức giá của một số khách sạn gần nhà tôi.
Trái nghĩa: 程遠い