移民 [Di Dân]

いみん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

di cư

JP: 合衆国がっしゅうこくなが「るつぼ」としてられているが、それは国民こくみんのほとんどが移民いみん子孫しそんだからである。

VI: Hoa Kỳ được biết đến lâu nay như một "cái nồi nấu chảy", bởi phần lớn người dân là con cháu của người nhập cư.

Danh từ chung

người di cư

JP: ドイツの首相しゅしょう移民いみん問題もんだいなやまされています。

VI: Thủ tướng Đức đang gặp khó khăn với vấn đề di cư.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アメリカは移民いみんくにである。
Mỹ là quốc gia của người nhập cư.
そのくににはヨーロッパからの移民いみんおおい。
Nước đó có nhiều người dân tị nạn từ châu Âu.
移民いみんながれをしてそのくにはいった。
Người nhập cư đã đổ xô vào quốc gia đó.
英国えいこくへのおおくの移民いみんはアジアからきている。
Nhiều người nhập cư đến Anh từ châu Á.
ほとんどのアメリカじんもとをたどれば移民いみんである。
Hầu hết người Mỹ, nếu tìm về nguồn gốc, đều là dân nhập cư.
これが戦後せんご移民いみんかんする中心ちゅうしんてき問題もんだいである。
Đây là vấn đề trung tâm liên quan đến người nhập cư sau chiến tranh.
おおくの移民いみんのグループがアメリカの社会しゃかい同化どうかされた。
Nhiều nhóm người nhập cư đã được hòa nhập vào xã hội Mỹ.
9世紀きゅうせいきには移民いみんかず急激きゅうげき増大ぞうだいした。
Trong thế kỷ 19, số lượng người nhập cư tăng vọt.
この研究けんきゅう各国かっこく移民いみん政策せいさく比較ひかくするものである。
Nghiên cứu này so sánh chính sách nhập cư của các quốc gia.
そのふね合衆国がっしゅうこくかうなん百人ひゃくにんもの移民いみんはこんだ。
Con tàu đó đã chở hàng trăm người nhập cư đến Hoa Kỳ.

Hán tự

Từ liên quan đến 移民

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 移民
  • Cách đọc: いみん
  • Từ loại: Danh từ (chỉ người/hiện tượng “di dân, người nhập cư/di cư”); đôi khi dùng する: 移民する (ít hơn so với 移住する)
  • Sắc thái: Trung tính, học thuật/chính sách xã hội
  • Ngữ vực: Tin tức, lịch sử, xã hội học, chính sách

2. Ý nghĩa chính

“Di dân; người nhập cư/di cư” — chỉ hiện tượng con người di chuyển sang quốc gia/khu vực khác để sinh sống lâu dài; cũng chỉ bản thân những người di cư (người nhập cư). Có thể nói “日系移民” (người Nhật di cư/kiều dân gốc Nhật), “移民政策” (chính sách di dân).

3. Phân biệt

  • 移住: “di chuyển để cư trú lâu dài”. Là động từ tự nhiên khi nói “di cư sang ~” → 〜へ移住する. 移民 thiên về danh từ “người/hiện tượng di dân”.
  • 難民: “người tị nạn” do chiến tranh/thiên tai/đàn áp. Không đồng nhất với 移民.
  • 亡命: “tị nạn chính trị” (xin tị nạn).
  • 出稼ぎ労働者: lao động xuất khẩu/ngắn hạn; không nhất thiết là “di dân định cư”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ: 移民を受け入れる/移民が増える/移民政策/移民社会.
  • Chỉ thế hệ: 一世/二世/三世 (thế hệ thứ nhất/thứ hai…).
  • Với quốc tịch/gốc gác: 日系移民/中国系移民/ベトナム系移民.
  • Động từ: 移民する tồn tại nhưng nói “định cư/di cư” tự nhiên hơn với 移住する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
移住 Đồng nghĩa gần Di cư, định cư Thường dùng như động từ: 〜へ移住する.
移住者/移民者 Liên quan Người di cư Chỉ cá nhân; 移民者 ít dùng hơn 移住者.
難民 Phân biệt Người tị nạn Lý do di chuyển khác (bắt buộc).
亡命 Liên quan Tị nạn chính trị Xin bảo hộ chính trị.
先住民 Đối nghĩa khái niệm Cộng đồng bản địa Đối lập với cư dân đến sau (di dân).

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “di chuyển”.
  • : “dân, người dân”.
  • Kết hợp: “dân di chuyển” → di dân/người nhập cư.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật, phân biệt 移民 (nhóm người/hiện tượng) với 移住 (hành vi định cư) giúp câu chính xác. Trong chính sách, cụm như 移民受け入れ拡大, 移民統合政策 rất thường gặp.

8. Câu ví dụ

  • 政府は技能を持つ移民の受け入れを拡大した。
    Chính phủ đã mở rộng tiếp nhận người nhập cư có tay nghề.
  • この街には日系移民のコミュニティがある。
    Thị trấn này có cộng đồng di dân gốc Nhật.
  • 彼の祖父母は戦後にブラジルへ移民した。
    Ông bà của anh ấy đã di cư sang Brazil sau chiến tranh.
  • 移民政策について賛否が分かれている。
    Về chính sách di dân có ý kiến trái chiều.
  • 第一次大戦前後、多くの移民が欧州から米国へ渡った。
    Trước sau Thế chiến I, nhiều di dân từ châu Âu đã sang Mỹ.
  • 二世移民として彼女は二つの文化を行き来している。
    thế hệ thứ hai trong gia đình di dân, cô đi lại giữa hai nền văn hóa.
  • 不法就労は移民問題の一側面にすぎない。
    Lao động bất hợp pháp chỉ là một khía cạnh của vấn đề di dân.
  • 農業は季節労働の移民に支えられている。
    Nông nghiệp được nâng đỡ bởi lao động thời vụ là di dân.
  • 彼は研究のためカナダへ移民する道を選んだ。
    Anh ấy chọn con đường di cư sang Canada để nghiên cứu.
  • この国は長い移民の歴史を持つ。
    Nước này có lịch sử di dân lâu dài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 移民 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?