移り気
[Di Khí]
うつりぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thất thường
JP: 彼女の移り気にはみんな当惑している。
VI: Mọi người đều bối rối về sự thay đổi thất thường của cô ấy.