Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
秘書官
[Bí Thư Quan]
ひしょかん
🔊
Danh từ chung
thư ký bộ trưởng
Hán tự
秘
Bí
bí mật; che giấu
書
Thư
viết
官
Quan
quan chức; chính phủ
Từ liên quan đến 秘書官
セクレタリー
thư ký
右筆
ゆうひつ
thư ký riêng
書記
しょき
thư ký
書記官
しょきかん
thư ký
秘書
ひしょ
thư ký (riêng)