私学校 [Tư Học Hiệu]
しがっこう

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

trường tư thục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし学校がっこうきません。
Tôi không đi học.
あれがわたし学校がっこうです。
Đó là trường học của tôi.
これがわたし学校がっこうよ。
Đây là trường học của tôi.
わたし学校がっこうにはバンドがあります。
Trường học của tôi có một ban nhạc.
わたし明日あした学校がっこうきません。
Tôi không đi học vào ngày mai.
わたし明日あした学校がっこうく。
Ngày mai tôi sẽ đi học.
わたし日曜日にちようびには学校がっこうかない。
Tôi không đi học vào chủ nhật.
わたし自転車じてんしゃ学校がっこうきます。
Tôi đi xe đạp đến trường.
わたしはバスで学校がっこうきます。
Tôi đi học bằng xe buýt.
わたしもこの学校がっこうってました。
Tôi cũng đã học ở trường này.

Hán tự

tư nhân; tôi
Học học; khoa học
Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa

Từ liên quan đến 私学校