神業
[Thần Nghiệp]
神事 [Thần Sự]
神わざ [Thần]
神事 [Thần Sự]
神わざ [Thần]
かみわざ
かむわざ
かんわざ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
công việc thần thánh; phép màu; kỳ công siêu phàm
JP: 彼の行為は全く神業だった。
VI: Hành vi của anh ấy thực sự là một kỳ công.
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
nghi lễ Shinto
🔗 神事・しんじ