碁
[Kỳ]
棊 [Cờ]
棋 [Kỳ]
棊 [Cờ]
棋 [Kỳ]
ご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
cờ vây
JP: 碁を打つことが一番の気晴らしだ。
VI: Chơi cờ là cách giải trí tốt nhất.
🔗 囲碁
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
父は碁をやります。
Cha tôi chơi cờ vây.
碁のよい相手同士だった。
Họ là những đối thủ tốt trong cờ.
気晴らしと言えば碁を打つことぐらいだ。
Nếu nói đến giải trí, tôi chỉ biết chơi cờ.
碁を打つことが私の唯一の楽しみだ。
Chơi cờ là niềm vui duy nhất của tôi.
いつ来てくれても、碁の相手をしますよ。
Bất cứ khi nào bạn đến, tôi sẵn sàng làm đối thủ cờ vây cho bạn.
碁を打つのが私の唯一の娯楽だ。
Chơi cờ là thú vui duy nhất của tôi.