囲碁 [Vi Kỳ]

いご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

cờ vây (trò chơi bàn cờ)

Hán tự

Từ liên quan đến 囲碁

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 囲碁
  • Cách đọc: いご
  • Loại từ: danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: cờ vây (trò chơi bàn cờ truyền thống dùng quân đen/trắng)
  • Biểu thức thường gặp: 囲碁を打つ/指す(口語)/する, 対局する, 段位, 棋士

2. Ý nghĩa chính

囲碁 là môn cờ chiến lược xuất phát từ Trung Hoa cổ, phát triển mạnh ở Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc. Người chơi đặt quân đen/trắng lên 碁盤 (bàn cờ) nhằm bao vây chiếm đất. Tư duy mang tính dài hạn, đọc trước nhiều nước.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 囲碁 vs 碁: là cách nói ngắn, văn viết/thuần Nhật hơn; 囲碁 là cách gọi chuẩn.
  • 囲碁 vs 将棋: 将棋 là cờ tướng Nhật (di chuyển quân); 囲碁 đặt quân để bao vây.
  • 打つ vs する: Nói về chơi cờ vây, người Nhật thường dùng 打つ hoặc 対局する hơn là する thông thường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sinh hoạt: 囲碁クラブ/囲碁部, học qua 定石・布石・詰碁.
  • Chuyên nghiệp: 棋士 (kỳ thủ), タイトル戦, 段位/級位.
  • Ẩn dụ: dùng 囲碁 để ví chiến lược dài hạn trong kinh doanh/chính trị.
  • Động từ đi kèm: 対局する・打つ・観戦する・検討する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
碁(ご) Đồng nghĩa Cờ vây Dạng rút gọn, hay gặp trong hợp ngữ: 碁盤, 碁石.
将棋(しょうぎ) Liên quan Cờ tướng Nhật Trò chơi cờ khác, dễ so sánh.
チェス Liên quan Cờ vua Khác hệ luật, cùng nhóm cờ chiến lược.
碁盤/碁石 Liên quan Bàn cờ/Quân cờ Dụng cụ của cờ vây.
対局 Liên quan Ván đấu Dùng cho cờ vây, shogi.
オセロ Phân biệt Cờ lật Dễ nhầm vì cũng đen trắng nhưng luật khác.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : bao quanh, vây quanh.
  • : cờ vây.
  • Ghép nghĩa: “bao vây” + “cờ” → trò chơi cờ vây.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi diễn đạt ý “đi nước cờ dài”, người Nhật hay mượn hình ảnh 囲碁. Trong lớp học, tôi khuyên các bạn ghi nhớ cụm động từ tự nhiên là 囲碁を打つ, và làm quen với thuật ngữ như 布石(bố cục mở đầu), 定石(nước chuẩn).

8. Câu ví dụ

  • 祖父は毎週、公民館で囲碁を打つ。
    Ông tôi chơi cờ vây ở nhà văn hóa mỗi tuần.
  • 初めての囲碁対局で緊張した。
    Tôi căng thẳng trong ván cờ vây đầu tiên.
  • 囲碁は長期的な戦略が鍵だ。
    Cờ vây then chốt ở chiến lược dài hạn.
  • 大学の囲碁サークルに入った。
    Tôi tham gia câu lạc bộ cờ vây ở đại học.
  • プロ囲碁の棋士に指導してもらった。
    Tôi được một kỳ thủ cờ vây chuyên nghiệp hướng dẫn.
  • 彼は囲碁で初段を取得した。
    Anh ấy đạt sơ đẳng trong cờ vây.
  • 週末は友達とネットで囲碁をする。
    Cuối tuần tôi chơi cờ vây trên mạng với bạn.
  • この本で囲碁の定石を学ぶ。
    Tôi học các nước chuẩn của cờ vây qua cuốn sách này.
  • 父と子の囲碁対決は見応えがあった。
    Trận cờ vây giữa cha và con thật đáng xem.
  • 経営の布石という点で囲碁は参考になる。
    Về mặt “bố cục” trong kinh doanh, cờ vây rất đáng tham khảo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 囲碁 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?