[Kỳ]

[Cờ]

[Kỳ]

Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

cờ vây

JP: つことが一番いちばん気晴きばらしだ。

VI: Chơi cờ là cách giải trí tốt nhất.

🔗 囲碁

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちちをやります。
Cha tôi chơi cờ vây.
のよい相手あいて同士どうしだった。
Họ là những đối thủ tốt trong cờ.
気晴きばらしとえばつことぐらいだ。
Nếu nói đến giải trí, tôi chỉ biết chơi cờ.
つことがわたし唯一ゆいいつたのしみだ。
Chơi cờ là niềm vui duy nhất của tôi.
いつてくれても、相手あいてをしますよ。
Bất cứ khi nào bạn đến, tôi sẵn sàng làm đối thủ cờ vây cho bạn.
つのがわたし唯一ゆいいつ娯楽ごらくだ。
Chơi cờ là thú vui duy nhất của tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 碁

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 碁
  • Cách đọc: ご
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: văn hóa, trò chơi trí tuệ (cờ vây)

2. Ý nghĩa chính

- Trò chơi cờ vây (go), chơi trên bàn 19×19 (hoặc 13×13, 9×9) với 碁石 trắng/đen đặt trên giao điểm của 碁盤.
- Trong hiện đại, từ đầy đủ là 囲碁; thường dùng trong từ ghép và văn cảnh chuyên môn/cổ điển.

3. Phân biệt

  • 囲碁 vs : nghĩa như nhau; 囲碁 là cách nói phổ biến/chuẩn mực; 碁 dùng ngắn gọn hoặc trong từ ghép: 碁盤, 碁会所, 碁石.
  • 将棋: cờ tướng Nhật; động từ đi kèm khác nhau: 碁を打つ (chơi cờ vây) vs 将棋を指す (chơi shogi).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm tự nhiên: 碁を打つ (đánh cờ vây), 碁に勝つ/負ける, 碁を覚える.
  • Từ ghép điển hình: 碁盤 (bàn cờ), 碁石 (quân cờ), 棋士 (kỳ thủ), 定石 (khuôn mẫu khai cuộc), 布石 (bố trí ban đầu).
  • Ngữ cảnh: văn hóa Nhật-Trung-Hàn, câu lạc bộ, sách chiến thuật, bài báo thể thao trí tuệ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
囲碁 Đồng nghĩa cờ vây Dạng chuẩn mực hiện nay.
碁盤 Liên quan bàn cờ vây Dụng cụ.
碁石 Liên quan quân cờ vây Dụng cụ.
棋士 Liên quan kỳ thủ Vận động viên chuyên nghiệp.
将棋 Liên quan cờ shogi Môn khác; thường so sánh với cờ vây.
定石 Liên quan định thức, đòn thế chuẩn Thuật ngữ chiến lược trong cờ vây.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: – bộ (đá) + thành phần . Gợi hình quân đá đặt trên bàn. Âm On: ご. Nghĩa gốc gắn trực tiếp với trò chơi dùng đá (quân cờ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cụm 碁を打つ dùng động từ “打つ” (đặt/quánh) vì hành động là đặt quân xuống giao điểm. Từ cờ vây còn sinh ra nhiều ẩn dụ như 布石 (đặt nền, gây dựng tiền đề) dùng phổ biến trong kinh doanh, chính trị.

8. Câu ví dụ

  • 祖父とを打つのが週末の楽しみだ。
    Chơi cờ vây với ông là niềm vui cuối tuần của tôi.
  • 彼は小学生の頃からを覚えた。
    Anh ấy học chơi cờ vây từ hồi tiểu học.
  • の定石を一つずつ身につける。
    Nắm vững từng định thức của cờ vây.
  • 盤と石を用意してください。
    Hãy chuẩn bị bàn cờ và quân cờ vây.
  • 長時間ので集中力が試された。
    Trận cờ vây dài giờ thử thách khả năng tập trung.
  • 彼女はオンラインで世界中の相手とを打っている。
    Cô ấy chơi cờ vây online với đối thủ khắp thế giới.
  • プロ士の対局を観戦した。
    Tôi đã xem một ván cờ của kỳ thủ chuyên nghiệp.
  • 父は私に最初ののルールを教えてくれた。
    Bố đã dạy tôi những luật cơ bản đầu tiên của cờ vây.
  • 初段を目指して毎日の勉強をしている。
    Tôi học cờ vây mỗi ngày để hướng đến đẳng cấp sơ đẳng.
  • 友人とのに負けたが、学びは多かった。
    Tôi thua ván cờ vây với bạn nhưng học được rất nhiều.
💡 Giải thích chi tiết về từ 碁 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?