1. Thông tin cơ bản
- Từ: 硫黄
- Cách đọc: いおう
- Loại từ: Danh từ (hóa học, địa chất)
- Lĩnh vực: Hóa học, môi trường, suối nước nóng, núi lửa
- Biến thể/viết khác: イオウ (katakana), サルファー (từ mượn)
- Liên hệ: 硫黄泉 (suối lưu huỳnh), 硫化水素, 二酸化硫黄, 硫黄島, 加硫
2. Ý nghĩa chính
- Nguyên tố hóa học lưu huỳnh S, màu vàng, mùi đặc trưng (trứng thối) từ hợp chất như 硫化水素.
- Xuất hiện tự nhiên gần núi lửa, suối nước nóng; dùng trong công nghiệp (lưu hóa cao su, sản xuất axit sulfuric).
3. Phân biệt
- 硫黄 (kanji) vs イオウ (katakana): cùng nghĩa, katakana thường dùng trong văn bản phổ thông/nhấn âm đọc.
- 硫酸 (axit sulfuric) không đồng nghĩa với 硫黄; là hợp chất dẫn xuất.
- 二酸化硫黄 (SO2), 硫化水素 (H2S): các hợp chất chứa lưu huỳnh; khác với nguyên tố.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Môi trường/địa chất: 火山ガスに硫黄が含まれる。
- Onsen: 硫黄の匂いが強い温泉; bạc dễ xỉn màu do 硫黄.
- Công nghiệp: ゴムの加硫に硫黄を用いる。
- Ô nhiễm không khí: 硫黄酸化物 (SOx) の排出規制。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| イオウ |
Đồng nghĩa |
Lưu huỳnh |
Hình thức katakana, thường thấy trong báo chí/nhãn hàng. |
| サルファー |
Gần nghĩa |
Sulfur |
Từ mượn tiếng Anh; dùng trong kỹ thuật/quảng cáo. |
| 硫化水素 |
Liên quan |
Hydro sulfua |
Khí độc có mùi trứng thối, nguồn gốc mùi của suối 硫黄. |
| 二酸化硫黄 |
Liên quan |
Lưu huỳnh dioxit |
Tác nhân gây mưa axit; ký hiệu SO2. |
| 硫酸 |
Liên quan |
Axit sulfuric |
Hợp chất của lưu huỳnh; không phải nguyên tố. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 硫: bộ 石 (đá, khoáng) + phần âm lưu; chỉ khoáng chất liên quan lưu huỳnh.
- 黄: “vàng”; gợi màu sắc đặc trưng của lưu huỳnh tự nhiên.
- Tổ hợp nghĩa: “khoáng chất màu vàng” → lưu huỳnh.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đi suối nước nóng có mùi 硫黄, hãy tháo trang sức bạc vì dễ bị xỉn màu do phản ứng với hợp chất lưu huỳnh.
8. Câu ví dụ
- この温泉は硫黄の匂いが強い。
Suối nước nóng này có mùi lưu huỳnh rất nồng.
- 火山ガスには硫黄が多く含まれる。
Trong khí núi lửa có chứa nhiều lưu huỳnh.
- 銀の指輪が硫黄で変色してしまった。
Nhẫn bạc bị đổi màu do lưu huỳnh.
- 工場ではゴムの加硫に硫黄を使う。
Nhà máy dùng lưu huỳnh để lưu hóa cao su.
- 硫黄酸化物の排出規制が強化された。
Quy định về phát thải các oxit lưu huỳnh được siết chặt.
- 硫黄泉は肌に良いと言われるが、体質に合わない人もいる。
Người ta nói suối lưu huỳnh tốt cho da, nhưng có người không hợp.
- 化学の授業で硫黄の性質を学んだ。
Tôi đã học tính chất của lưu huỳnh trong giờ hóa.
- この地域では昔硫黄の採掘が盛んだった。
Vùng này xưa kia khai thác lưu huỳnh rất phát đạt.
- 硫黄を含む温泉では金属が錆びやすい。
Ở suối nước nóng chứa lưu huỳnh, kim loại dễ bị ăn mòn.
- 島の硫気孔から硫黄の匂いが立ち込める。
Mùi lưu huỳnh bốc lên từ các miệng phun khí trên đảo.