以往
[Dĩ Vãng]
已往 [Dĩ Vãng]
已往 [Dĩ Vãng]
いおう
Danh từ dùng như hậu tố
⚠️Từ trang trọng / văn học
sau; ... và sau đó
Danh từ dùng như hậu tố
⚠️Từ trang trọng / văn học
trước; trước đó