硝子 [Tiêu Tử]
ガラス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kính; tấm kính

JP: テーブルのうえにガラスのコップがある。

VI: Có một cái cốc thủy tinh trên bàn.

Từ liên quan đến 硝子