ビードロ
Danh từ chung
biidoro; poppin
đồ chơi thủy tinh phát ra âm thanh nhẹ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
📝 nghĩa gốc
thủy tinh
Danh từ chung
biidoro; poppin
đồ chơi thủy tinh phát ra âm thanh nhẹ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
📝 nghĩa gốc
thủy tinh