瑠璃
[Lưu Ly]
琉璃 [Lưu Ly]
琉璃 [Lưu Ly]
るり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
ngọc lưu ly
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
màu ngọc lưu ly
🔗 瑠璃色
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
beryl
🔗 吠瑠璃
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
chim sẻ xanh nhỏ (đặc biệt là chim sẻ xanh trắng và chim sẻ xanh Siberia, nhưng cũng có chim sẻ xanh đỏ)
🔗 小瑠璃; 大瑠璃; 瑠璃鶲
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
thủy tinh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
瑠璃鶇が空を背負っている。
Chim lông xanh đang gánh trời.