砲丸
[Pháo Hoàn]
ほうがん
Danh từ chung
đạn pháo
JP: 彼は私よりも砲丸を遠くまで投げた。
VI: Anh ấy ném quả tạ xa hơn tôi.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
quả tạ
🔗 砲丸投げ