砂糖菓子 [Sa Đường Quả Tử]
さとうがし

Danh từ chung

kẹo; đồ ngọt

Hán tự

Sa cát
Đường đường
Quả kẹo; bánh; trái cây
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 砂糖菓子