Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
砂礫
[Sa Lịch]
されき
🔊
Danh từ chung
đá cuội
Hán tự
砂
Sa
cát
礫
Lịch
đá nhỏ
Từ liên quan đến 砂礫
さざれ
ささら
nhỏ bé; ít ỏi; mịn
さざれ石
さざれいし
sỏi; đá vụn
小石
こいし
đá cuội
玉砂利
たまじゃり
sỏi
石ころ
いしころ
đá nhỏ; sỏi
石子
いしなご
trò chơi ném sỏi của các bé gái
砂利
じゃり
sỏi; đá dăm; đá cuội
細石
さざれいし
sỏi; đá vụn