Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
砂海
[Sa Hải]
さかい
🔊
Danh từ chung
biển cát
Hán tự
砂
Sa
cát
海
Hải
biển; đại dương
Từ liên quan đến 砂海
デザート
món tráng miệng
沙漠
さばく
sa mạc
砂漠
さばく
sa mạc
黄沙
こうさ
cát vàng; bụi vàng; bụi châu Á
黄砂
こうさ
cát vàng; bụi vàng; bụi châu Á