砂利 [Sa Lợi]
じゃり
ざり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

sỏi; đá dăm; đá cuội

JP: 道路どうろ修理しゅうりのためにかれらは砂利じゃりをセメントでかためている。

VI: Họ đang cố định sỏi với xi măng để sửa chữa đường.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trẻ con; nhóc tì; nhóc con

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

砂利じゃりをセメントでかためる必要ひつようがある。
Cần phải cố định sỏi bằng xi măng.
わたしたちには砂利じゃりみしめる足音あしおとこえた。
Chúng tôi nghe thấy tiếng bước chân giẫm lên sỏi.
この砂利じゃりどう来年らいねん舗装ほそうされるだろう。
Con đường sỏi này sẽ được nhựa hóa vào năm sau.

Hán tự

Sa cát
Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích

Từ liên quan đến 砂利