石子 [Thạch Tử]
石投 [Thạch Đầu]
擲石 [Trịch Thạch]
いしなご

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

trò chơi ném sỏi của các bé gái

Hán tự

Thạch đá
Tử trẻ em
Đầu ném; vứt bỏ; từ bỏ; lao vào; tham gia; đầu tư vào; ném; từ bỏ; bán lỗ
Trịch đánh; từ chức

Từ liên quan đến 石子