短命 [Đoản Mệnh]

たんめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

đời ngắn; ngắn ngủi

JP: 内気うちきひと外向がいこうてきひとより短命たんめい

VI: Người hướng nội có phải sống ngắn hơn người hướng ngoại không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは短命たんめいでした。
Tom là một người đoản mệnh.

Hán tự

Từ liên quan đến 短命