知らず知らず [Tri Tri]
知らず識らず [Tri Thức]
不知不識 [Bất Tri Bất Thức]
しらずしらず
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vô thức; không hay biết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

らなかったの?
Bạn không biết sao?
らなかった?
Bạn không biết à?
らないの?
Bạn không biết sao?
りたい?
Bạn muốn biết không?
らない。
Tôi không biết.
りません。
Tôi không biết.
らないわ。
Tôi không biết.
らんがな。
Tôi không biết.
りたいだけです。
Tôi chỉ muốn biết thôi.
りたいです。
Tôi muốn biết.

Hán tự

Tri biết; trí tuệ
Thức phân biệt; biết
Bất phủ định; không-; xấu; vụng về

Từ liên quan đến 知らず知らず