眷顧 [Quyến Cố]
けんこ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sự ưu ái; sự bảo trợ; thiên vị; chú ý đặc biệt

🔗 愛顧・あいこ

Hán tự

Quyến nhìn xung quanh; nhìn trìu mến
Cố nhìn lại; xem xét; tự kiểm điểm; quay lại

Từ liên quan đến 眷顧