真っ裸 [Chân Lỏa]

まっ裸 [Lỏa]

真裸 [Chân Lỏa]

まっぱだか

Danh từ chung

trần truồng

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trần như nhộng

Hán tự

Từ liên quan đến 真っ裸