相性 [Tương Tính]
合性 [Hợp Tính]
合い性 [Hợp Tính]
あいしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

sự tương hợp; sự hợp nhau

JP:たが相性あいしょうがいい。

VI: Chúng tôi rất hợp cạ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし彼女かのじょ相性あいしょうがいい。
Tôi và cô ấy hợp nhau.
あの夫婦ふうふ相性あいしょうわるい。
Cặp vợ chồng đó không hợp nhau.
わたし彼女かのじょとは相性あいしょうくなかった。
Tôi và cô ấy không hợp tính.
あの投手とうしゅとはどうも相性あいしょうがよくない。
Tôi và vận động viên ném bóng đó không hợp nhau.
あいつとはどうも相性あいしょうわないんだ。
Tôi và hắn có vẻ không hợp nhau lắm.
わたしかれはいつも相性あいしょうがよい。
Tôi và anh ấy luôn hợp nhau.
ワインとチーズは相性あいしょう抜群ばつぐんだ。
Rượu vang và phô mai rất hợp nhau.
マヨネーズと胡麻ごまペーストの相性あいしょう抜群ばつぐんだ。
Sự kết hợp giữa mayonnaise và mè là tuyệt vời.
あの2人ふたり相性あいしょうがいいようだ。
Hai người kia có vẻ hợp nhau.
コーヒーとチョコレートって相性あいしょう抜群ばつぐんだよね?
Cà phê và socola thật là hợp nhau phải không?

Hán tự

Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 相性