目覚ます [Mục Giác]
めざます

Động từ Godan - đuôi “su”

thức dậy

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy

Từ liên quan đến 目覚ます