目の前 [Mục Tiền]

めのまえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

trước mắt; ngay trước mũi

JP: このかんミュージカルにったんだけど、まえから3れつでさ、もうあこがれのひとまえで、もう最高さいこうだったね。一段いちだんかれきになった。

VI: Tôi đã đi xem nhạc kịch gần đây, ngồi ở hàng thứ ba từ trước, ngay trước mặt người tôi ngưỡng mộ, thật tuyệt vời. Tôi càng thêm yêu mến anh ấy.

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

ngay lập tức; sắp xảy ra; gần kề

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まえ標識ひょうしきろよ。
Nhìn biển báo phía trước kìa.
まえがみて。
Hãy nhìn tờ giấy dán phía trước.
あなたはすぐまえにいました。
Bạn đã ở ngay trước mặt tôi.
まえにある看板かんばんろ。
Hãy nhìn tấm biển phía trước.
ぼくまえが、くらになった。
Trước mắt tôi bỗng nhiên tối sầm lại.
毎朝まいあさ夜明よあまえめます。
Mỗi sáng, tôi thức dậy trước bình minh.
くるまは、わたしまえまった。
Chiếc xe đã dừng lại trước mắt tôi.
わたしまえ二度にどあらわれないで。
Đừng bao giờ xuất hiện trước mặt tôi nữa.
トムはわたしまえすわった。
Tom đã ngồi ngay trước mặt tôi.
トムならメアリーのまえすわったよ。
Tom đã ngồi trước mặt Mary.

Hán tự

Từ liên quan đến 目の前

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 目の前
  • Cách đọc: めのまえ
  • Loại từ: Cụm danh từ/trạng từ chỉ vị trí và mức độ gần
  • Độ trang trọng: Trung lập, dùng rộng rãi
  • Ghi chú: Dùng cả nghĩa đen “trước mắt” và nghĩa bóng “cận kề, ngay trước mắt (về thời gian/cơ hội)”.

2. Ý nghĩa chính

Ngay trước mắt, ngay đằng trước (vị trí) hoặc cận kề, sắp xảy ra (thời gian/cơ hội).

3. Phân biệt

  • 目の前 vs 目前(もくぜん): Cùng nghĩa, nhưng 目前 thiên trang trọng, văn viết; 目の前 tự nhiên, đời thường.
  • 目の前で vs 目の前に: nhấn nơi xảy ra hành động “ngay trước mắt mình”; chỉ vị trí/đích đến “ở ngay trước mặt”.
  • 目の前 vs 直前: 直前 chủ yếu về thời điểm “ngay trước khi…”, còn 目の前 thiên vị trí hoặc ẩn dụ “cận kề”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 目の前でV(hành động xảy ra trước mắt); 目の前にNがある/見える; 目の前のN(vấn đề, nhiệm vụ).
  • Ẩn dụ tiêu biểu: 目の前が真っ暗になる(bàng hoàng, tuyệt vọng).
  • Ngữ cảnh: giao tiếp hằng ngày, mô tả hiện trường, mô tả cơ hội/thời điểm gần kề.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
目前(もくぜん)Đồng nghĩangay trước mắtTrang trọng, văn viết.
眼前(がんぜん)Đồng nghĩatrước mắtVăn ngữ, sách vở.
直前(ちょくぜん)Liên quanngay trước khiNhấn thời điểm, không gian ít hơn.
前方(ぜんぽう)Liên quanphía trướcTính định hướng, không hàm nghĩa “rất gần”.
背後(はいご)Đối nghĩađằng sauĐối lập vị trí.
後方(こうほう)Đối nghĩaphía sauNgược với phía trước.
遠方(えんぽう)Đối nghĩanơi xaĐối lập về khoảng cách.
将来Đối nghĩa (ẩn dụ)tương laiĐối lập với “trước mắt” theo thời gian.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 目: “mắt”. の: trợ từ liên kết. 前: “trước”.
  • Cấu trúc cụm danh từ Nhật điển hình: N1 の N2 → “phía trước của đôi mắt” → “ngay trước mắt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn nhấn mạnh tính “rõ ràng, hiển hiện”, dùng 目の前 sẽ tạo cảm giác trực quan mạnh. Với cơ hội hoặc thời hạn, cụm này làm nổi bật sự cấp bách “cận kề, không thể lảng tránh”.

8. Câu ví dụ

  • 私の目の前で事故が起きた。
    Ngay trước mắt tôi đã xảy ra tai nạn.
  • チャンスが目の前にあるのに、彼は手を出さない。
    Dù cơ hội ở ngay trước mắt, anh ấy vẫn không nắm lấy.
  • 駅は目の前です。
    Ga ở ngay phía trước.
  • 彼女は目の前の課題から逃げない。
    Cô ấy không trốn tránh bài toán trước mắt.
  • あまりの衝撃で目の前が真っ暗になった。
    Vì sốc quá nên trước mắt tôi tối sầm lại.
  • 山頂が目の前に見えてきた。
    Đỉnh núi đã hiện ra ngay trước mắt.
  • 卒業が目の前だ。
    Lễ tốt nghiệp đã cận kề.
  • 彼は目の前で財布を落とした。
    Anh ấy làm rơi ví ngay trước mắt tôi.
  • 問題は目の前なのに、誰も気づかない。
    Vấn đề ở ngay trước mắt vậy mà chẳng ai nhận ra.
  • バス停は会社の目の前にあります。
    Điểm dừng xe buýt nằm ngay trước công ty.
💡 Giải thích chi tiết về từ 目の前 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?