盛り切り [Thịnh Thiết]
盛切り [Thịnh Thiết]
もりきり

Danh từ chung

phần ăn đơn

Hán tự

Thịnh phát đạt; giao phối
Thiết cắt; sắc bén

Từ liên quan đến 盛り切り