盗難 [Đạo Nạn]

とうなん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

Trộm cắp; cướp

JP: 盗難とうなんとどけをだしたいのですけど。

VI: Tôi muốn báo cáo một vụ trộm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

警察けいさつくるま盗難とうなんとどけした。
Tôi đã báo cáo vụ trộm xe cho cảnh sát.
くるま盗難とうなんとどけしたいんですが。
Tôi muốn báo cáo mất cắp xe hơi.
ぼくはバイク盗難とうなん防止ぼうし装置そうちいました。
Tôi đã mua thiết bị chống trộm xe máy.
盗難とうなんしゃ駐車ちゅうしゃじょう発見はっけんされた。
Chiếc xe bị trộm đã được tìm thấy trong bãi đậu xe.
かれ盗難とうなんしゃたとらせてきた。
Anh ấy đã thông báo rằng anh ấy đã thấy chiếc xe bị đánh cắp.
警察けいさつ盗難とうなんしゃって高速こうそく道路どうろはしった。
Cảnh sát đã đuổi theo chiếc xe bị đánh cắp trên cao tốc.
盗難とうなんとどけはどのようにすればいいのですか。
Làm thế nào để báo cáo một vụ trộm?
その盗難とうなんがどのようにしておこなわれたかおしえてください。
Hãy kể cho tôi nghe vụ trộm đó được thực hiện như thế nào.
盗難とうなんおそれて彼女かのじょ宝石ほうせきるい金庫きんこかぎをかけてしまった。
Sợ bị trộm, cô ấy đã cất giữ trang sức vào két sắt và khóa lại.

Hán tự

Từ liên quan đến 盗難

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 盗難(とうなん)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bị trộm; thiệt hại do trộm cắp; vụ trộm
  • Lĩnh vực: đời sống, pháp luật, bảo hiểm, an ninh
  • Điển phạm: 盗難に遭う(bị trộm), 盗難届(đơn báo mất do trộm), 盗難防止(chống trộm)

2. Ý nghĩa chính

Thiệt hại do trộm cắp: chỉ tình trạng, sự cố “bị trộm” hoặc “vụ trộm” đối với tài sản. Nhấn mạnh kết quả là mất mát vì hành vi trộm cắp.

3. Phân biệt

  • 盗難: kết quả/thiệt hại do trộm; thường đi với “〜に遭う”.
  • 窃盗: tội danh/hành vi trộm cắp (thuật ngữ pháp lý); chủ thể là kẻ trộm.
  • 強盗: cướp (kèm bạo lực/đe dọa), nặng hơn trộm.
  • 紛失: thất lạc, tự mình làm mất; không chắc có kẻ trộm.
  • 置引き: ăn cắp đồ để quên/không trông coi (trộm kiểu “nhặt” đồ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu quen thuộc: 盗難に遭う(bị trộm), 盗難被害, 盗難事件, 盗難車, 盗難届を出す(trình báo),盗難防止, 盗難保険。
  • Ngữ cảnh: tường trình với cảnh sát, khai báo bảo hiểm, biển cảnh báo bãi xe/căn hộ.
  • Sắc thái: Từ trang trọng – trung tính; thích hợp văn bản chính thức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
窃盗 Liên quan (hành vi) Trộm cắp Tội/hành vi của thủ phạm; pháp lý.
盗難被害 Biến thể Thiệt hại do trộm Nhấn vào phía nạn nhân.
強盗 Phân biệt Cướp Có bạo lực/đe dọa.
紛失 Gần/khác Thất lạc Không có yếu tố “kẻ trộm”.
発見・返還 Đối lập Tìm thấy/hoàn trả Kết quả trái ngược với “bị trộm”.
防犯 Liên quan Phòng chống tội phạm Khái niệm rộng, bao gồm chống trộm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (トウ/ぬす-む): trộm cắp.
  • (ナン/むずか-しい): khó, nạn/hoạn nạn; trong từ này mang sắc thái “tai nạn/sự cố”.
  • Tổng hợp nghĩa: “hoạn nạn do bị trộm” → thiệt hại vì trộm cắp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi khai báo 盗難, tiếng Nhật hay dùng “盗難に遭いました”. Trong bảo hiểm xe, thuật ngữ như “盗難補償”, “車両盗難” xuất hiện thường xuyên. Với đồ cá nhân, biển báo “置引き・盗難注意” rất phổ biến ở quán cà phê, thư viện, phòng tự học.

8. Câu ví dụ

  • 昨夜、自転車の盗難に遭った。
    Tối qua tôi bị mất trộm xe đạp.
  • パスポート盗難を警察に届け出た。
    Tôi đã trình báo cảnh sát về việc hộ chiếu bị trộm.
  • 旅行先で盗難対策をしっかりしておこう。
    Khi đi du lịch hãy thực hiện kỹ các biện pháp chống trộm.
  • この駐輪場は盗難が多いらしい。
    Nghe nói bãi đỗ xe đạp này hay xảy ra trộm cắp.
  • 保険は盗難による損害を補償する。
    Bảo hiểm chi trả thiệt hại do trộm cắp.
  • 貴重品盗難を防ぐためロッカーに入れてください。
    Để ngăn trộm đồ quý, xin cất vào tủ khóa.
  • 彼は盗難事件の被害者だ。
    Anh ấy là nạn nhân của vụ trộm.
  • スマホ盗難後に位置情報で発見された。
    Sau khi bị trộm điện thoại, đã tìm thấy nhờ định vị.
  • 年末年始は盗難に注意が必要だ。
    Cuối năm đầu năm cần chú ý nạn trộm cắp.
  • カード盗難の際はすぐ利用停止を依頼してください。
    Nếu bị mất trộm thẻ, hãy yêu cầu khóa sử dụng ngay.
💡 Giải thích chi tiết về từ 盗難 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?