皺皺
[Trứu Trứu]
皺々 [Trứu 々]
皺々 [Trứu 々]
しわしわ
シワシワ
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhăn nheo
🔗 皺くちゃ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
眉間に皺を寄せていた。
Anh ta cau mày.
彼女は額に皺を寄せた。
Cô ấy đã nhíu mày.
トムは不機嫌そうに額に皺を寄せた。
Tom cau mày lại, trông có vẻ không hài lòng.