Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
皺ばむ
[Trứu]
しわばむ
🔊
Động từ Godan - đuôi “mu”
Tự động từ
nhăn nheo
Hán tự
皺
Trứu
nếp nhăn; nếp gấp
Từ liên quan đến 皺ばむ
顔をしかめる
かおをしかめる
nhăn mặt; cau mày
顰める
しかめる
nhăn mặt; nhăn nhó; cau mày