皮肉
[Bì Nhục]
ひにく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
mỉa mai; châm biếm; giễu cợt; trào phúng
JP:
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
không ngờ; khác với dự đoán; không như kế hoạch
Danh từ chung
chỉ là bề mặt; cái gì đó hời hợt
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
📝 nghĩa đen
da và xương; cơ thể
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
皮肉だな。
Thật là mỉa mai.
彼女は皮肉を解さない。
Cô ấy không hiểu mỉa mai.
彼女は彼の皮肉がわかるだろう。
Cô ấy có lẽ sẽ hiểu được sự mỉa mai của anh ta.
彼の皮肉はあなたに向けてではない。
Lời châm biếm của anh ta không nhằm vào bạn.
彼の皮肉意見はあなたに向けてではない。
Ý kiến châm biếm của anh ta không nhắm vào bạn.
彼女は少し皮肉っぽく話した。
Cô ấy đã nói chuyện một cách hơi mỉa mai.
彼はいつも私に皮肉を言う。
Anh ấy luôn mỉa mai tôi.
彼は少しばかり皮肉っぽく話した。
Anh ấy nói một cách hơi mỉa mai.
それは皮肉に聞こえちゃうかもね。
Có thể nghe có vẻ mỉa mai đấy.
皮肉な笑いを浮かべて彼は私を見つめた。
Anh ta nhìn tôi với một nụ cười mỉa mai.