皆
[Giai]
みな
みんな
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungĐại từTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 みんな ít trang trọng và nhấn mạnh hơn
mọi người; tất cả mọi người
JP: 生徒達はみんな家に帰りました。
VI: Tất cả học sinh đã về nhà.
JP: 彼女はみんなに愛されている。
VI: Cô ấy được mọi người yêu mến.
Danh từ chungTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mọi thứ; tất cả
JP: 木の葉はみんな落ちてしまった。
VI: Lá cây đã rụng hết.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
皆まで言うな。
Đừng nói hết ra.
皆満足だった。
Mọi người đều hài lòng.
皆は楽しかった。
Mọi người đều vui vẻ.
皆が笑った。
Mọi người đều cười.
皆が酔っぱらいです。
Mọi người đều say.
皆、恐怖で凍りついた。
Mọi người đều đóng băng vì sợ hãi.
乗員は皆無事だった。
Tất cả thành viên trong phi hành đoàn đều an toàn.
皆に食物は足るかい。
Mọi người có đủ thức ăn không?
人は皆平等だ。
Mọi người đều bình đẳng.
皆に順番に会いましょう。
Chúng ta hãy gặp mọi người lần lượt.