Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
百科辞書
[Bách Khoa Từ Thư]
ひゃっかじしょ
🔊
Danh từ chung
bách khoa toàn thư
🔗 百科事典
Hán tự
百
Bách
một trăm
科
Khoa
khoa; khóa học; bộ phận
辞
Từ
từ chức; từ ngữ
書
Thư
viết
Từ liên quan đến 百科辞書
エンサイクロペディア
bách khoa toàn thư
百科
ひゃっか
bách khoa
百科事典
ひゃっかじてん
bách khoa toàn thư
百科全書
ひゃっかぜんしょ
bách khoa toàn thư
百科辞典
ひゃっかじてん
bách khoa toàn thư