Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
白熱的
[Bạch Nhiệt Đích]
はくねつてき
🔊
Tính từ đuôi na
nóng bỏng; nhiệt huyết
Hán tự
白
Bạch
trắng
熱
Nhiệt
nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 白熱的
ホット
ほっと
với cảm giác nhẹ nhõm; với tiếng thở phào
熱い
あつい
nóng (khi chạm vào)