発音
[Phát Âm]
はつおん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phát âm
JP: あなたのお名前はどのように発音するのですか。
VI: Tên của bạn phát âm như thế nào?
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phát ra âm thanh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いい発音ですね。
Phát âm của bạn rất tốt.
発音がいいね。
Phát âm của bạn tốt nhỉ.
エスペラントの発音は易しい。
Phát âm tiếng Esperanto rất dễ.
発音はだいたい合ってますよ。
Phát âm của bạn đúng đại khái rồi.
フランス語の発音極めたい。
Tôi muốn thành thạo phát âm tiếng Pháp.
発音悪くてごめん。
Xin lỗi vì phát âm kém.
あなたの発音はほとんど正しいです。
Phát âm của bạn gần như chính xác rồi.
あなたの苗字が発音ができないの。
Tôi không thể phát âm họ của bạn.
発音記号が読めますか?
Bạn có thể đọc ký hiệu phiên âm không?
今まで発音を間違えてたよ。
Tôi đã phát âm sai suốt thời gian qua.